Báo giá ép cọc bê tông giá rẻ tại Hà Nội 2024 mới nhất – Ep coc be tong gia re tai Ha Noi
I – Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo để chính xác nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp công ty (Mr.Sỹ – 033.243.2299) để được báo giá chính xác nhất!


1.Bảng báo giá THI CÔNG ÉP CỌC BÊ TÔNG cốt thép đúc sẵn 200×200 – 250×250 – 300×300 – 350×350 – 400×400 tại Hà Nội

Note:
- Thép nhà máy bao gồm: Việt Đức, Hòa Phát, Việt Úc, Thái Nguyên
- Cọc sản xuất: Cọc đúc sẵn và cọc đặt theo yêu cầu
- Bảng giá chưa bao gồm VAT, giá trên là giá cho hàng cọc đúc sẵn tại xưởng
- Bảng giá có vận chuyển tới chân công trình tai địa bàn Hà Nội tùy từng công trình giá có thể thay đổi
- Báo giá trên chưa bao gồm nhân công ép cọc
- Công trình nhà dân dùng cọc: 200×200, 250×250
- Công trình dự án tư nhân và nhà nước cọc: 250×250, 300×300
- Cầu đường thủy điện: cọc 300×300, 350×350, 400×400
2.Bảng giá nhân công ép neo, ép tải cho nhà dân và dự án
HẠNG MỤC THI CÔNG MÁY | BÁO GIÁ THI CÔNG |
---|---|
Công trình có khối lượng ép cọc neo ≤ 300md | 12.000.000 – 15.000.000 VNĐ /Công trình |
Công trình có khối lượng ép cọc neo > 300m | 40.000 – 60.000 VNĐ/md |
Công trình có khối lượng thi công máy bán tải ≤ 1000md | 20 triệu – 30 triệu / Căn |
Công trình có khối lượng thi công máy bán tải > 1000md | 30.000 – 50.000 VNĐ/md |
Hãy liên hệ 033.243.2299 để nhận GIÁ ƯU ĐÃI –

Note:
Giá có vận chuyển tới chân công trình đa phần địa bàn Hà Nội và chưa bao gồm VAT
II.BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG CỪ U VÀ CỪ LARSEN MỚI NHẤT 2023
1.Bảng giá cừ u200 cừ bỏ và cừ thuê
TT | HẠNG MỤC | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ/M |
---|---|---|---|
1 | Đơn giá ép cừ u200 | m | 30.000- 40.000 |
2 | Đơn giá nhổ cừ u200 | m | 30.000- 40.000 |
3 | Đơn giá cho thuê cừ u200 | m | 20.000- 25.000 |
4 | Đơn giá bán cừ u200 | kg | 15.000- 17.000 |
5 | Vận chuyển | Chuyển | Miễn phí hoặc tuỳ vị trí – Liên hệ |
2.Báo giá cho thuê cừ Larsen:
TT | QUY MÔ CÔNG TRÌNH | GIÁ ÉP CỪ | GIÁ NHỔ CỪ | THUÊ CỪ | VẬN CHUYỂN CỪ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khối lượng <1.000md | Thỏa thuận | Thỏa thuận | 1.500/m/ngày | Liên hệ |
2 | Khối lượng <1000md->2.000md | 40.000 | 45.000 | 1.500/m/ngày | Liên hệ |
3 | Khối lượng > 2.000md | 40.000 | 45.000 | 1.200/m/ngày | Liên hệ |
– Giá trên không bao gồm: Thuế VAT 10%

Tư vấn 24/7 – Khảo sát tận nơi miễn phí ngay tại Hà Nội